1. Khổ giấy A Series (Tiêu chuẩn ISO 216)
- A: 841 x 1189 mm
- A1: 594 x 841 mm
- A2: 420 x 594 mm
- A3: 297 x 420 mm
- A4: 210 x 297 mm (khổ giấy phổ biến nhất cho in ấn văn bản)
- A5: 148 x 210 mm
- A6: 105 x 148 mm
2. Khổ giấy B Series
- B: 100 x 1414 mm
- B1: 707 x 100 mm
- B2: 500 x 707 mm
- B3: 353 x 500 mm
- B4: 250 x 353 mm
- B5: 176 x 250 mm
3. Khổ giấy C Series
Khổ giấy C thường được sử dụng cho bao bì và phong bì.
- C: 917 x 1297 mm
- C1: 648 x 917 mm
- C2: 458 x 648 mm
- C3: 324 x 458 mm
- C4: 229 x 324 mm
- C5: 162 x 229 mm
4. Khổ giấy Letter và Legal (Tiêu chuẩn Bắc Mỹ)
- Letter: 8.5 x 11 inch (215.9 x 279.4 mm)
- Legal: 8.5 x 14 inch (215.9 x 355.6 mm)
- Tabloid: 11 x 17 inch (279.4 x 431.8 mm)
5. Khổ giấy khác
- F4: 210 x 330 mm (thường được sử dụng ở một số quốc gia châu Á)
- Executive: 7.25 x 10.5 inch (184.15 x 266.7 mm)
Mỗi khổ giấy có ứng dụng riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng như in ấn tài liệu, bao bì, hoặc các sản phẩm khác. Khi chọn khổ giấy, bạn nên cân nhắc đến nội dung và hình thức của sản phẩm in ấn.